FAQs About the word scraped

bị cạo

of Scrape

tráng phủ,nạo,chà xát,phun cát,đánh cát,Đánh giáp,cọ rửa,cọ rửa,xà phòng,sáp

thô,Xù xì,trầy xước,không đồng đều,thô

scrape up => Cạo, scrape by => sống sót, scrape along => Cào dọc theo, scrape => cào, scrapbook => Sổ lưu niệm,