FAQs About the word glazed

Láng men

(used of eyes) lacking liveliness, fitted or covered with glass, having a shiny surface or coating, (of foods) covered with a shiny coating by applying e.g. bea

chải,đánh bóng,tráng phủ,chà xát,sáp,đánh bóng,sáng bóng,đất,đánh bóng,chiếu sáng

thô,Xù xì,trầy xước,không đồng đều,thô

glaze over => tráng men, glaze => men, glaymore => kiếm hai tay, glaverer => Kẻ nịnh hót, glaver => glaver,