FAQs About the word glaver

glaver

To prate; to jabber; to babble., To flatter; to wheedle.

No synonyms found.

No antonyms found.

glave => thanh gươm, glaux maritima => Cỏ sữa biển, glaucus => mắt xanh lục, glaucous bristlegrass => Cỏ lông đen xanh lam, glaucous => xanh xám,