Vietnamese Meaning of rasped
nạo
Other Vietnamese words related to nạo
Nearest Words of rasped
Definitions and Meaning of rasped in English
rasped (imp. & p. p.)
of Rasp
FAQs About the word rasped
nạo
of Rasp
đánh cát,Đánh giáp,cọ rửa,bị cạo,cọ rửa,chải,đánh bóng,tráng phủ,Láng men,đất
thô,Xù xì,không đồng đều,thô,trầy xước
raspberry-red => đỏ thẫm, raspberry bush => Cây mâm xôi, raspberry => Mâm xôi, raspatory => dao cạo, raspatorium => Raspatorium,