FAQs About the word slid

trượt

imp. & p. p. of Slide., of Slide, of Slide

rình rập,trượt,lẻn lút,lén lút,bò,bò vào,lén lút lại gần,né tránh,lén lút,luồn lách

lảo đảo,Đi khập khiễng,xáo trộn,đấu tranh,vấp ngã,lội bộ,vất vả,chuyên chở,đi nặng nề,đóng dấu

slickness => độ trơn, slickly => khéo léo, slicking => Trơn, slicker => áo mưa, slickensides => mặt trượt,