Vietnamese Meaning of slicking
Trơn
Other Vietnamese words related to Trơn
Nearest Words of slicking
Definitions and Meaning of slicking in English
slicking (n.)
The act or process of smoothing.
Narrow veins of ore.
FAQs About the word slicking
Trơn
The act or process of smoothing., Narrow veins of ore.
bôi mỡ,tra dầu,tắm,mưa,bôi trơn,ngâm,Giặt giũ,tẩy lông bằng sáp,làm ướt,dập tắt
làm khô,độ nhám,thô,thô hơn,mất nước,đốt cháy,thiêu đốt
slicker => áo mưa, slickensides => mặt trượt, slickens => trơn, slicken => trượt, slicked up => trơn,