Vietnamese Meaning of watering

tưới nước

Other Vietnamese words related to tưới nước

Definitions and Meaning of watering in English

Wordnet

watering (n)

shedding tears

wetting with water

Webster

watering (p. pr. & vb. n.)

of Water

Webster

watering ()

a. & n. from Water, v.

FAQs About the word watering

tưới nước

shedding tears, wetting with waterof Water, a. & n. from Water, v.

chết đuối.,lũ lụt,Giặt giũ,làm ướt,tắm,dập tắt,tìm kim,mưa,xả,sương mù

làm khô,làm khô,đốt cháy,cháy bỏng,thiêu đốt,mất nước,bốc hơi,Sấy thăng hoa,vắt,Thoát nước

wateriness => Độ ẩm, waterie => ướt, waterhouse-friderichsen syndrome => Hội chứng Waterhouse-Friderichsen, waterhorse => Ngựa nước, watergate scandal => Vụ bê bối Watergate,