FAQs About the word watering place

nơi uống nước

a health resort near a spring or at the seaside

quầy bar,quán cà phê,Câu lạc bộ đêm,quán rượu,xe mui kín,quán rượu,Bể nước,quán bar,căng tin,quán rượu

No antonyms found.

watering hole => Bể nước, watering cart => Xe tưới nước, watering => tưới nước, wateriness => Độ ẩm, waterie => ướt,