Vietnamese Meaning of watering place
nơi uống nước
Other Vietnamese words related to nơi uống nước
- quầy bar
- quán cà phê
- Câu lạc bộ đêm
- quán rượu
- xe mui kín
- quán rượu
- Bể nước
- quán bar
- quán cà phê
- căng tin
- quán rượu
- Nhà máy gin
- Quán nhậu
- Quán bar
- quầy bar thể thao
- Quán bia
- quán rượu
- barrelhouse
- Bistro
- Câu lạc bộ chai
- Quán bia tự nấu
- ca ba rết
- lặn
- khớp
- Cửa hàng rượu
- Nhà trọ bên đường
- Quán bar lậu
- cửa hàng rượu
Nearest Words of watering place
Definitions and Meaning of watering place in English
watering place (n)
a health resort near a spring or at the seaside
FAQs About the word watering place
nơi uống nước
a health resort near a spring or at the seaside
quầy bar,quán cà phê,Câu lạc bộ đêm,quán rượu,xe mui kín,quán rượu,Bể nước,quán bar,căng tin,quán rượu
No antonyms found.
watering hole => Bể nước, watering cart => Xe tưới nước, watering => tưới nước, wateriness => Độ ẩm, waterie => ướt,