Vietnamese Meaning of public house

Quán bar

Other Vietnamese words related to Quán bar

Definitions and Meaning of public house in English

Wordnet

public house (n)

tavern consisting of a building with a bar and public rooms; often provides light meals

FAQs About the word public house

Quán bar

tavern consisting of a building with a bar and public rooms; often provides light meals

nhà nghỉ,khách sạn,quán rượu,khu cắm trại,Quán trọ,Quán trọ,nhà dưỡng lão,nhà trọ,nhà trọ,nhà nghỉ, căn nhà

No antonyms found.

public holiday => ngày lễ, public figure => Người của công chúng, public eye => Trong mắt công chúng, public exposure => Tiếp xúc công khai, public executioner => Đao phủ,