Vietnamese Meaning of youth hostel
nhà trọ thanh niên
Other Vietnamese words related to nhà trọ thanh niên
- Nơi ở
- chỗ ở
- Nhà nghỉ ven đường
- sân ôtô
- Nhà trọ ven đường
- Nhà nghỉ ô tô
- Khu nghỉ dưỡng
- spa
- Sân quần vợt
- khách sạn căn hộ
- Trại
- khu cắm trại
- Ký túc xá
- ký túc xá
- nhà khách
- nhà trọ nội trú
- nghỉ ngơi
- nhà trọ
- Nhà nghỉ
- Nhà trọ
- trại lính
- Quán trọ
- Quán trọ
- nhà dưỡng lão
- nhà nghỉ
- nhà trọ
- khách sạn
- nhà trọ
- Quán bar
- quán rượu
Nearest Words of youth hostel
Definitions and Meaning of youth hostel in English
youth hostel (n)
inexpensive supervised lodging (especially for youths on bicycling trips)
FAQs About the word youth hostel
nhà trọ thanh niên
inexpensive supervised lodging (especially for youths on bicycling trips)
Nơi ở,chỗ ở,Nhà nghỉ ven đường,sân ôtô,Nhà trọ ven đường,Nhà nghỉ ô tô,Khu nghỉ dưỡng,spa,Sân quần vợt,khách sạn căn hộ
No antonyms found.
youth gang => băng đảng thanh thiếu niên, youth culture => Văn hóa thanh thiếu niên, youth crusade => cuộc thập tự chinh của thanh niên, youth => Thanh niên, yourselves => chính các bạn,