FAQs About the word youth gang

băng đảng thanh thiếu niên

a gang whose members are teenagers

No synonyms found.

No antonyms found.

youth culture => Văn hóa thanh thiếu niên, youth crusade => cuộc thập tự chinh của thanh niên, youth => Thanh niên, yourselves => chính các bạn, yourself => chính mình,