Vietnamese Meaning of youth crusade
cuộc thập tự chinh của thanh niên
Other Vietnamese words related to cuộc thập tự chinh của thanh niên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of youth crusade
- youth culture => Văn hóa thanh thiếu niên
- youth gang => băng đảng thanh thiếu niên
- youth hostel => nhà trọ thanh niên
- youth movement => Phong trào thanh niên
- youth subculture => Văn hóa phụ của giới trẻ
- youthful => trẻ trung
- youthfully => trẻ con
- youthfulness => tuổi trẻ
- youthhood => Thanh xuân
- youthly => trẻ trung
Definitions and Meaning of youth crusade in English
youth crusade (n)
political or religious or social reform movement or agitation consisting chiefly of young people
FAQs About the word youth crusade
cuộc thập tự chinh của thanh niên
political or religious or social reform movement or agitation consisting chiefly of young people
No synonyms found.
No antonyms found.
youth => Thanh niên, yourselves => chính các bạn, yourself => chính mình, yours => của bạn, your => của bạn,