Vietnamese Meaning of hostel
nhà nghỉ
Other Vietnamese words related to nhà nghỉ
- khách sạn
- quán rượu
- khu cắm trại
- Quán trọ
- Quán trọ
- nhà dưỡng lão
- nhà trọ
- nhà trọ
- nhà nghỉ, căn nhà
- Nhà nghỉ ven đường
- Nơi ở
- khách sạn căn hộ
- nhà nghỉ
- Nhà nghỉ
- Nhà trọ
- trại lính
- Trại
- Ký túc xá
- ký túc xá
- Nhà trọ bình dân
- nhà khách
- nhà trọ nội trú
- chỗ ở
- sân ôtô
- Nhà trọ ven đường
- Quán bar
- Khu nghỉ dưỡng
- nghỉ ngơi
- spa
- Sân quần vợt
- nhà trọ thanh niên
Nearest Words of hostel
Definitions and Meaning of hostel in English
hostel (n)
a hotel providing overnight lodging for travelers
inexpensive supervised lodging (especially for youths on bicycling trips)
hostel (n.)
An inn.
A small, unendowed college in Oxford or Cambridge.
FAQs About the word hostel
nhà nghỉ
a hotel providing overnight lodging for travelers, inexpensive supervised lodging (especially for youths on bicycling trips)An inn., A small, unendowed college
khách sạn,quán rượu,khu cắm trại,Quán trọ,Quán trọ,nhà dưỡng lão,nhà trọ,nhà trọ,nhà nghỉ, căn nhà,Nhà nghỉ ven đường
No antonyms found.
hostage => con tin, hostaceae => Hostaceae, hosta => hosta, host plant => cây chủ, host => chủ nhà,