FAQs About the word lodgings

chỗ ở

temporary living quarters

căn hộ,Căn hộ chung cư,Căn hộ,khai quật,khai quật,phẳng,Căn hộ áp mái,phòng thu,phòng suites,nhà cho thuê

No antonyms found.

lodging house => nhà trọ nội trú, lodging => chỗ ở, lodger => người thuê, lodgepole pine => Thông vặn, lodgepole => thông Lodgepole,