Vietnamese Meaning of railroad flat
Đường ray phẳng
Other Vietnamese words related to Đường ray phẳng
- phòng ngủ
- Căn hộ chung cư
- Căn hộ
- Chung cư
- Căn hộ thông tầng
- hiệu quả
- Căn hộ hiệu suất cao
- Căn hộ sân vườn
- Căn hộ của bà
- Căn hộ áp mái
- salon
- xe mui kín
- phòng thu
- Căn hộ kiểu studio
- căn hộ
- chung cư
- phòng trọ giường nằm
- Phòng ngủ nhỏ có giường và phòng khách
- Nhà ở chung
- khai quật
- phẳng
- Căn hộ chung cư
- Nhà liền kề
- chỗ ở
- chung cư
- nhà cho thuê
- Nhà ở tập thể
- triplex
- Đi bộ
- Cánh
- khai quật
- phòng triển lãm
- phòng suites
Nearest Words of railroad flat
- railroad line => Đường ray xe lửa
- railroad man => nhân viên đường sắt
- railroad siding => Đường sắt phụ
- railroad station => ga xe lửa
- railroad terminal => Nhà ga xe lửa
- railroad ticket => vé tàu hỏa
- railroad tie => Tấm ván
- railroad track => Đường ray xe lửa
- railroad train => tàu hoả
- railroad tunnel => Đường hầm xe lửa
Definitions and Meaning of railroad flat in English
railroad flat (n)
an apartment whose rooms are all in a line with doors between them
FAQs About the word railroad flat
Đường ray phẳng
an apartment whose rooms are all in a line with doors between them
phòng ngủ,Căn hộ chung cư,Căn hộ,Chung cư,Căn hộ thông tầng,hiệu quả,Căn hộ hiệu suất cao,Căn hộ sân vườn,Căn hộ của bà,Căn hộ áp mái
No antonyms found.
railroad engineer => Kỹ sư đường sắt, railroad car => toa tàu hỏa, railroad bed => đường ray xe lửa, railroad => Đường sắt, railleur => kẻ giễu cợt,