FAQs About the word floor-through

Nhà liền kề

an apartment that occupies an entire floor of a building

căn hộ,phòng trọ giường nằm,Phòng ngủ nhỏ có giường và phòng khách,Căn hộ chung cư,Căn hộ,Chung cư,Căn hộ thông tầng,hiệu quả,Căn hộ hiệu suất cao,Căn hộ sân vườn

No antonyms found.

floodways => vùng ngập lụt, floodway => vùng lũ, floods => lũ lụt, floodplains => đồng bằng ngập lụt, floodlights => đèn pha,