Vietnamese Meaning of floodplains
đồng bằng ngập lụt
Other Vietnamese words related to đồng bằng ngập lụt
- lưu vực
- hẻm núi
- hẻm núi
- các khe núi
- ấm đun
- Hố
- hẻm núi
- Thung lũng
- vực thẳm
- vực thẳm
- rạp xiếc
- khe nứt
- đèo
- khe nứt sông băng
- khe nứt
- Làm ô uế
- khe nứt
- cầu trượt nước
- khoảng cách
- mang
- thung lũng
- máng nước
- rãnh nước
- hố sâu
- khe núi
- khía
- yên ngựa
- suối
- barrancas
- barrancos
- lược
- Coombe
- Coombs
- dòng chảy
- Hẻm núi
- Cwms
- Thung lũng
- Dell
- Vịnh
- máng xối
- thác nước
- suối khô
- chuyền
- chiến hào
- Máng
- valse
- wadi
- giặt
Nearest Words of floodplains
Definitions and Meaning of floodplains in English
floodplains
a plain built up from earth left by floodwaters, low flat land along a stream or river that may flood, a plain built up by stream deposition, level land that may be submerged by floodwaters
FAQs About the word floodplains
đồng bằng ngập lụt
a plain built up from earth left by floodwaters, low flat land along a stream or river that may flood, a plain built up by stream deposition, level land that ma
lưu vực,hẻm núi,hẻm núi,các khe núi,ấm đun,Hố,hẻm núi,Thung lũng,vực thẳm,vực thẳm
No antonyms found.
floodlights => đèn pha, floodlighting => chiếu sáng kiểu lũ lụt, flood tides => Nước triều lên, flogs => Roi da, flocks => bầy,