FAQs About the word couloirs

Hẻm núi

a steep mountainside gorge

hẻm núi,hẻm núi,hẻm núi,Thung lũng,vực thẳm,rạp xiếc,đèo,khe nứt,Làm ô uế,cầu trượt nước

No antonyms found.

couloir => Hẻm núi, coulees => dòng chảy, coulee => Thung lũng, coughed up => ho, couching => nằm,