FAQs About the word combes

lược

a valley or basin on the flank of a hill, a deep narrow valley

hẻm núi,Dell,Hố,thung lũng,hẻm núi,các khe núi,máng nước,rãnh nước,khe núi,hẻm núi

núi,chân đế,đỉnh,Dãy Alps,chiều cao,Chóp đá,cao nguyên,các hội nghị thượng đỉnh,Đỉnh núi,cao nguyên

combers => Lược, combed (out) => chải (ra), combe => Thung lũng, combe => Lược, combatting => Đấu tranh,