Vietnamese Meaning of combe
Thung lũng
Other Vietnamese words related to Thung lũng
Nearest Words of combe
Definitions and Meaning of combe in English
FAQs About the word combe
Thung lũng
đại bác,hẻm núi,thung lũng,thung lũng,Ding,thung lũng,hẻm núi,khe núi,máng xối,rãnh
gắn kết,núi,đỉnh,Dãy núi An-pơ,chiều cao,đỉnh cao,cao nguyên,hội nghị thượng đỉnh,đỉnh núi,cao nguyên
combe => Lược, combatting => Đấu tranh, combatted => chiến đấu, combats => đánh nhau, combating => đấu tranh,