Vietnamese Meaning of kloof
hẻm núi
Other Vietnamese words related to hẻm núi
- hẻm núi
- hẻm núi
- Thung lũng
- thung lũng
- đại bác
- cải bắp
- Hẻm núi
- làm ô uế
- máng nước
- khe hở
- khe núi
- thác nước
- thông qua
- yên ngựa
- Thẳm sâu
- Suối
- hẻm núi
- Khe núi
- lưu vực
- vực thẳm / khe nứt
- xiếc
- kẽ hở
- Lược
- coomb
- thung lũng
- Thung lũng
- khe nứt
- khe nứt
- Thung lũng
- thung lũng
- thung lũng
- khe nứt
- đồng bằng ngập lụt
- Mang
- thung lũng
- Vịnh
- máng xối
- rãnh
- máng xối
- rỗng
- Ấm đun nước
- khía
- suối
- hào
- máng
- thung lũng
- sa mạc
Nearest Words of kloof
Definitions and Meaning of kloof in English
kloof (n.)
A glen; a ravine closed at its upper end.
FAQs About the word kloof
hẻm núi
A glen; a ravine closed at its upper end.
hẻm núi,hẻm núi,Thung lũng,thung lũng,đại bác,cải bắp,Hẻm núi,làm ô uế,máng nước,khe hở
No antonyms found.
klondike => Klondike, klipspringer => klipspringer, klipfish => cá tuyết khô, klipdas => Cá trích, klipdachs => Đá man,