FAQs About the word chasm

vực thẳm / khe nứt

a deep opening in the earth's surfaceA deep opening made by disruption, as a breach in the earth or a rock; a yawning abyss; a cleft; a fissure., A void space;

Thẳm sâu,đại dương,Hang động,sâu,sự rộng lớn,khe nứt,Vịnh,vực thẳm,chiều rộng,kẽ hở

No antonyms found.

chasing => cuộc rượt đuổi, chasidism => Do Thái giáo, chasidim => hasid, chasidic => hasidic, chasid => Hasid,