FAQs About the word chasselas

Chasselas

A white grape, esteemed for the table.

No synonyms found.

No antonyms found.

chasse-cafe => đồ uống sau bép, chasse => săn bắn, chasmy => có nhiều hẻm núi, chasmed => nứt, chasm => vực thẳm / khe nứt,