Vietnamese Meaning of nothingness
hư vô
Other Vietnamese words related to hư vô
Nearest Words of nothingness
- nothings => Không có gì
- nothofagus => Nothofagus
- nothofagus cuninghamii => Nothofagus cunninghamii
- nothofagus dombeyi => Nothofagus dombeyi
- nothofagus menziesii => Nothofagus menziesii
- nothofagus obliqua => Nothofagus obliqua
- nothofagus procera => Nothofagus procera
- nothofagus solanderi => nothofagus solanderi
- nothofagus truncata => Trúc đào tai hùm
- nothosaur => Notosaurus
Definitions and Meaning of nothingness in English
nothingness (n)
the state of nonexistence
empty rhetoric or insincere or exaggerated talk
nothingness (n.)
Nihility; nonexistence.
The state of being of no value; a thing of no value.
FAQs About the word nothingness
hư vô
the state of nonexistence, empty rhetoric or insincere or exaggerated talkNihility; nonexistence., The state of being of no value; a thing of no value.
chết,Cái chết,cái chết,tỷ lệ tử vong,nấm mộ,vô tri vô giác,ngủ
sự tồn tại,cuộc sống,bất tử,Tuổi thọ,suốt đời
nothingism => Chủ nghĩa hư vô, nothingarian => không có gì, nothing => không gì, nother => cái khác, not-for-profit => phi lợi nhuận,