Vietnamese Meaning of existence

sự tồn tại

Other Vietnamese words related to sự tồn tại

Definitions and Meaning of existence in English

Wordnet

existence (n)

the state or fact of existing

everything that exists anywhere

Webster

existence (n.)

The state of existing or being; actual possession of being; continuance in being; as, the existence of body and of soul in union; the separate existence of the soul; immortal existence.

Continued or repeated manifestation; occurrence, as of events of any kind; as, the existence of a calamity or of a state of war.

That which exists; a being; a creature; an entity; as, living existences.

FAQs About the word existence

sự tồn tại

the state or fact of existing, everything that exists anywhereThe state of existing or being; actual possession of being; continuance in being; as, the existenc

hiện diện,sự lưu hành,thực tế,sinh hoạt phí,hoạt động,thực tế,thể chất,Tính thân xác,tính chính thống,cuộc sống

vắng mặt,thiếu,Không tồn tại,hư vô,không thực,Sự thiếu hụt,sự không tồn tại,hư vô,tiềm năng,muốn

existed => tồn tại, exist => tồn tại, exinanition => sự hiến tế, exinanite => exinanit, eximious => xuất sắc,