FAQs About the word presence

hiện diện

the state of being present; current existence, the immediate proximity of someone or something, an invisible spiritual being felt to be nearby, the impression t

công ty,sự gần gũi,Thị lực,sự gần kề,sự gần gũi,tiếp giáp,sự gần gũi

No antonyms found.

preseason => Trước mùa giải, prescriptivism => quan điểm quy phạm, prescriptive linguistics => Ngôn ngữ quy phạm, prescriptive grammar => Ngữ pháp quy phạm, prescriptive => có tính quy định,