Vietnamese Meaning of presence
hiện diện
Other Vietnamese words related to hiện diện
Nearest Words of presence
- preseason => Trước mùa giải
- prescriptivism => quan điểm quy phạm
- prescriptive linguistics => Ngôn ngữ quy phạm
- prescriptive grammar => Ngữ pháp quy phạm
- prescriptive => có tính quy định
- prescription medicine => Thuốc theo toa
- prescription drug => Thuốc theo đơn
- prescription => đơn thuốc
- prescript => đơn thuốc
- prescribed => theo toa
- presence chamber => Phòng họp
- presence of mind => Tỉnh táo
- presenile dementia => Mất trí nhớ trước tuổi già
- present => hiện tại
- present moment => khoảnh khắc hiện tại
- present participle => động từ phân từ hiện tại
- present perfect => thì hiện tại hoàn thành
- present perfect tense => Thì hiện tại hoàn thành
- present progressive => thì hiện tại tiếp diễn
- present progressive tense => Thì hiện tại tiếp diễn
Definitions and Meaning of presence in English
presence (n)
the state of being present; current existence
the immediate proximity of someone or something
an invisible spiritual being felt to be nearby
the impression that something is present
dignified manner or conduct
the act of being present
FAQs About the word presence
hiện diện
the state of being present; current existence, the immediate proximity of someone or something, an invisible spiritual being felt to be nearby, the impression t
công ty,sự gần gũi,Thị lực,sự gần kề,sự gần gũi,tiếp giáp,sự gần gũi
No antonyms found.
preseason => Trước mùa giải, prescriptivism => quan điểm quy phạm, prescriptive linguistics => Ngôn ngữ quy phạm, prescriptive grammar => Ngữ pháp quy phạm, prescriptive => có tính quy định,