Vietnamese Meaning of prescription drug

Thuốc theo đơn

Other Vietnamese words related to Thuốc theo đơn

Definitions and Meaning of prescription drug in English

Wordnet

prescription drug (n)

a drug that is available only with written instructions from a doctor or dentist to a pharmacist

FAQs About the word prescription drug

Thuốc theo đơn

a drug that is available only with written instructions from a doctor or dentist to a pharmacist

thực vật,thuốc,Thuốc,Thuốc,thần dược,Thuốc được cấp bằng sáng chế,đơn thuốc,nón lưỡi trai,thuốc,thuốc chữa bách bệnh

No antonyms found.

prescription => đơn thuốc, prescript => đơn thuốc, prescribed => theo toa, prescribe => kê đơn, prescott => Prescott,