Vietnamese Meaning of patent medicine
Thuốc được cấp bằng sáng chế
Other Vietnamese words related to Thuốc được cấp bằng sáng chế
- thực vật
- thuốc
- Thuốc
- đơn thuốc
- Thuốc theo đơn
- thuốc
- thuốc chữa bách bệnh
- Thuốc
- Thuốc
- Thuốc thần kỳ
- thuốc gia truyền
- thần dược
- Vật lý
- Thuốc nước
- thuốc
- cụ thể
- máy tính bảng
- Thuốc bổ
- Thuốc thần kỳ
- kháng sinh
- chất sát trùng
- nón lưỡi trai
- viên nang
- thân thiện
- tiêm
- cao xoa
- Dầu dưỡng thể
- thuốc
- thuốc mỡ
- dược phẩm
- viên thuốc
- đắp thuốc
- thuốc mỡ
- huyết thanh
- Xirô
- Xi-rô
- Cồn thuốc
Nearest Words of patent medicine
- patent log => Nhật ký sáng chế
- patent leather => Da bóng
- patent law => Luật sáng chế
- patent infringement => vi phạm bằng sáng chế
- patent ductus arteriosus => Ống động mạch còn mở (PDA)
- patent application => Đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent and trademark office database => Cơ sở dữ liệu Cục Sở hữu trí tuệ
- patent => bằng sáng chế
- patency => khả năng thông thoáng
- patena => paten
- patent of invention => sáng chế
- patent office => Cục Sở hữu Trí tuệ
- patent right => Quyền sáng chế
- patent system => Hệ thống bằng sáng chế
- patentable => có thể cấp bằng sáng chế
- patented => được cấp bằng sáng chế
- patentee => chủ bằng sáng chế
- patent-hammered => được cấp bằng sáng chế
- patenting => cấp bằng sáng chế
- patently => rõ ràng
Definitions and Meaning of patent medicine in English
patent medicine (n)
medicine that is protected by a patent and available without a doctor's prescription
FAQs About the word patent medicine
Thuốc được cấp bằng sáng chế
medicine that is protected by a patent and available without a doctor's prescription
thực vật,thuốc,Thuốc,đơn thuốc,Thuốc theo đơn,thuốc,thuốc chữa bách bệnh,Thuốc,Thuốc,Thuốc thần kỳ
No antonyms found.
patent log => Nhật ký sáng chế, patent leather => Da bóng, patent law => Luật sáng chế, patent infringement => vi phạm bằng sáng chế, patent ductus arteriosus => Ống động mạch còn mở (PDA),