Vietnamese Meaning of patenting
cấp bằng sáng chế
Other Vietnamese words related to cấp bằng sáng chế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of patenting
- patent-hammered => được cấp bằng sáng chế
- patentee => chủ bằng sáng chế
- patented => được cấp bằng sáng chế
- patentable => có thể cấp bằng sáng chế
- patent system => Hệ thống bằng sáng chế
- patent right => Quyền sáng chế
- patent office => Cục Sở hữu Trí tuệ
- patent of invention => sáng chế
- patent medicine => Thuốc được cấp bằng sáng chế
- patent log => Nhật ký sáng chế
Definitions and Meaning of patenting in English
patenting (p. pr. & vb. n.)
of Patent
FAQs About the word patenting
cấp bằng sáng chế
of Patent
No synonyms found.
No antonyms found.
patent-hammered => được cấp bằng sáng chế, patentee => chủ bằng sáng chế, patented => được cấp bằng sáng chế, patentable => có thể cấp bằng sáng chế, patent system => Hệ thống bằng sáng chế,