FAQs About the word pater

cha

an informal use of the Latin word for father; sometimes used by British schoolboys or used facetiously

cha,bố,cha,với,ba,nhạc pop,ba,ông,hình ảnh người cha,ông già

No antonyms found.

patently => rõ ràng, patenting => cấp bằng sáng chế, patent-hammered => được cấp bằng sáng chế, patentee => chủ bằng sáng chế, patented => được cấp bằng sáng chế,