Vietnamese Meaning of pater
cha
Other Vietnamese words related to cha
Nearest Words of pater
- patently => rõ ràng
- patenting => cấp bằng sáng chế
- patent-hammered => được cấp bằng sáng chế
- patentee => chủ bằng sáng chế
- patented => được cấp bằng sáng chế
- patentable => có thể cấp bằng sáng chế
- patent system => Hệ thống bằng sáng chế
- patent right => Quyền sáng chế
- patent office => Cục Sở hữu Trí tuệ
- patent of invention => sáng chế
Definitions and Meaning of pater in English
pater (n)
an informal use of the Latin word for father; sometimes used by British schoolboys or used facetiously
FAQs About the word pater
cha
an informal use of the Latin word for father; sometimes used by British schoolboys or used facetiously
cha,bố,cha,với,ba,nhạc pop,ba,ông,hình ảnh người cha,ông già
No antonyms found.
patently => rõ ràng, patenting => cấp bằng sáng chế, patent-hammered => được cấp bằng sáng chế, patentee => chủ bằng sáng chế, patented => được cấp bằng sáng chế,