FAQs About the word patent-hammered

được cấp bằng sáng chế

Having a surface dressed by cutting with a hammer the head of which consists of broad thin chisels clamped together.

No synonyms found.

No antonyms found.

patentee => chủ bằng sáng chế, patented => được cấp bằng sáng chế, patentable => có thể cấp bằng sáng chế, patent system => Hệ thống bằng sáng chế, patent right => Quyền sáng chế,