Vietnamese Meaning of patera
Đĩa
Other Vietnamese words related to Đĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of patera
- pater => cha
- patently => rõ ràng
- patenting => cấp bằng sáng chế
- patent-hammered => được cấp bằng sáng chế
- patentee => chủ bằng sáng chế
- patented => được cấp bằng sáng chế
- patentable => có thể cấp bằng sáng chế
- patent system => Hệ thống bằng sáng chế
- patent right => Quyền sáng chế
- patent office => Cục Sở hữu Trí tuệ
Definitions and Meaning of patera in English
patera (n.)
A saucerlike vessel of earthenware or metal, used by the Greeks and Romans in libations and sacrificies.
A circular ornament, resembling a dish, often worked in relief on friezes, and the like.
FAQs About the word patera
Đĩa
A saucerlike vessel of earthenware or metal, used by the Greeks and Romans in libations and sacrificies., A circular ornament, resembling a dish, often worked i
No synonyms found.
No antonyms found.
pater => cha, patently => rõ ràng, patenting => cấp bằng sáng chế, patent-hammered => được cấp bằng sáng chế, patentee => chủ bằng sáng chế,