Vietnamese Meaning of patent leather
Da bóng
Other Vietnamese words related to Da bóng
Nearest Words of patent leather
- patent law => Luật sáng chế
- patent infringement => vi phạm bằng sáng chế
- patent ductus arteriosus => Ống động mạch còn mở (PDA)
- patent application => Đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent and trademark office database => Cơ sở dữ liệu Cục Sở hữu trí tuệ
- patent => bằng sáng chế
- patency => khả năng thông thoáng
- patena => paten
- paten => Đĩa phẳng
- patellulae => xương bánh chè
- patent log => Nhật ký sáng chế
- patent medicine => Thuốc được cấp bằng sáng chế
- patent of invention => sáng chế
- patent office => Cục Sở hữu Trí tuệ
- patent right => Quyền sáng chế
- patent system => Hệ thống bằng sáng chế
- patentable => có thể cấp bằng sáng chế
- patented => được cấp bằng sáng chế
- patentee => chủ bằng sáng chế
- patent-hammered => được cấp bằng sáng chế
Definitions and Meaning of patent leather in English
patent leather (n)
leather with a hard glossy surface
FAQs About the word patent leather
Da bóng
leather with a hard glossy surface
cá sấu,linh dương,Da bê,cá sấu,Trẻ em,hải cẩu,Da cừu,da rắn,Da lộn,Da dê
No antonyms found.
patent law => Luật sáng chế, patent infringement => vi phạm bằng sáng chế, patent ductus arteriosus => Ống động mạch còn mở (PDA), patent application => Đơn xin cấp bằng sáng chế, patent and trademark office database => Cơ sở dữ liệu Cục Sở hữu trí tuệ,