Vietnamese Meaning of patena
paten
Other Vietnamese words related to paten
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of patena
- patency => khả năng thông thoáng
- patent => bằng sáng chế
- patent and trademark office database => Cơ sở dữ liệu Cục Sở hữu trí tuệ
- patent application => Đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent ductus arteriosus => Ống động mạch còn mở (PDA)
- patent infringement => vi phạm bằng sáng chế
- patent law => Luật sáng chế
- patent leather => Da bóng
- patent log => Nhật ký sáng chế
- patent medicine => Thuốc được cấp bằng sáng chế
Definitions and Meaning of patena in English
patena (n.)
A paten.
A grassy expanse in the hill region of Ceylon.
FAQs About the word patena
paten
A paten., A grassy expanse in the hill region of Ceylon.
No synonyms found.
No antonyms found.
paten => Đĩa phẳng, patellulae => xương bánh chè, patellula => Chén xương bánh chè, patelliform => Như đĩa đầu gối, patellidae => Họ Ốc tai tượng,