Vietnamese Meaning of patelliform
Như đĩa đầu gối
Other Vietnamese words related to Như đĩa đầu gối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of patelliform
- patellula => Chén xương bánh chè
- patellulae => xương bánh chè
- paten => Đĩa phẳng
- patena => paten
- patency => khả năng thông thoáng
- patent => bằng sáng chế
- patent and trademark office database => Cơ sở dữ liệu Cục Sở hữu trí tuệ
- patent application => Đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent ductus arteriosus => Ống động mạch còn mở (PDA)
- patent infringement => vi phạm bằng sáng chế
Definitions and Meaning of patelliform in English
patelliform (s)
shaped like a dish or pan
patelliform (a.)
Having the form of a patella.
Resembling a limpet of the genus Patella.
FAQs About the word patelliform
Như đĩa đầu gối
shaped like a dish or panHaving the form of a patella., Resembling a limpet of the genus Patella.
No synonyms found.
No antonyms found.
patellidae => Họ Ốc tai tượng, patellar reflex => Phản xạ gân bánh chè, patellar => xương bánh chè, patellae => Mũi gối, patella vulgata => Ốc giác mài,