Vietnamese Meaning of patent ductus arteriosus
Ống động mạch còn mở (PDA)
Other Vietnamese words related to Ống động mạch còn mở (PDA)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of patent ductus arteriosus
- patent application => Đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent and trademark office database => Cơ sở dữ liệu Cục Sở hữu trí tuệ
- patent => bằng sáng chế
- patency => khả năng thông thoáng
- patena => paten
- paten => Đĩa phẳng
- patellulae => xương bánh chè
- patellula => Chén xương bánh chè
- patelliform => Như đĩa đầu gối
- patellidae => Họ Ốc tai tượng
- patent infringement => vi phạm bằng sáng chế
- patent law => Luật sáng chế
- patent leather => Da bóng
- patent log => Nhật ký sáng chế
- patent medicine => Thuốc được cấp bằng sáng chế
- patent of invention => sáng chế
- patent office => Cục Sở hữu Trí tuệ
- patent right => Quyền sáng chế
- patent system => Hệ thống bằng sáng chế
- patentable => có thể cấp bằng sáng chế
Definitions and Meaning of patent ductus arteriosus in English
patent ductus arteriosus (n)
a ductus arteriosus that failed to close at birth; may require surgical correction
FAQs About the word patent ductus arteriosus
Ống động mạch còn mở (PDA)
a ductus arteriosus that failed to close at birth; may require surgical correction
No synonyms found.
No antonyms found.
patent application => Đơn xin cấp bằng sáng chế, patent and trademark office database => Cơ sở dữ liệu Cục Sở hữu trí tuệ, patent => bằng sáng chế, patency => khả năng thông thoáng, patena => paten,