FAQs About the word cabretta

Da dê

a light soft leather from skins of hairy sheep

cá sấu,linh dương,Da bê,da thuộc nhung,Áo khoác,Da bò,cá sấu,da nai,da nai,len cừu

No antonyms found.

cabochons => cabochon, cables => dây cáp, cablecasts => Phát sóng qua cáp, cablecast => Truyền hình cáp, cabins => cabin,