Vietnamese Meaning of stepfather
Cha dượng
Other Vietnamese words related to Cha dượng
Nearest Words of stepfather
- step-down transformer => máy biến áp hạ áp
- step-down => từ chức
- stepdaughter => con riêng gái
- stepchild => Con riêng
- step-by-step => từng bước một
- stepbrother => anh em cùng cha khác mẹ
- step up => tăng lên
- step to the fore => Tiến lên phía trước
- step stool => ghế bệ
- step rocket => Tên lửa nhiều tầng
- stephane grappelli => Stéphane Grappelli
- stephane mallarme => Stéphane Mallarmé
- stephanie graf => Steffi Graf
- stephanion => điểm trán chẩm
- stephanomeria => Stephanomeria
- stephanomeria malheurensis => Stephanomeria malheurensis.
- stephanotis => Stephanotis
- stephanotis floribunda => Stephanotis floribunda
- stephanus johannes paulus kruger => Stephanus Johannes Paulus Kruger
- stephead => cha dượng
Definitions and Meaning of stepfather in English
stepfather (n)
the husband of your mother by a subsequent marriage
FAQs About the word stepfather
Cha dượng
the husband of your mother by a subsequent marriage
cha,mẹ,mẹ,ba mẹ,mẹ kế,Cha dượng/mẹ kế,bố,cha,Ông nội,bà
No antonyms found.
step-down transformer => máy biến áp hạ áp, step-down => từ chức, stepdaughter => con riêng gái, stepchild => Con riêng, step-by-step => từng bước một,