FAQs About the word stepdaughter

con riêng gái

a daughter of your spouse by a former marriage

No synonyms found.

No antonyms found.

stepchild => Con riêng, step-by-step => từng bước một, stepbrother => anh em cùng cha khác mẹ, step up => tăng lên, step to the fore => Tiến lên phía trước,