Vietnamese Meaning of antiseptic

chất sát trùng

Other Vietnamese words related to chất sát trùng

Definitions and Meaning of antiseptic in English

Wordnet

antiseptic (n)

a substance that destroys micro-organisms that carry disease without harming body tissues

Wordnet

antiseptic (a)

thoroughly clean and free of or destructive to disease-causing organisms

Wordnet

antiseptic (s)

clean and honest

freeing from error or corruption

devoid of objectionable language

Webster

antiseptic (a.)

Alt. of Antiseptical

Webster

antiseptic (n.)

A substance which prevents or retards putrefaction, or destroys, or protects from, putrefactive organisms; as, salt, carbolic acid, alcohol, cinchona.

FAQs About the word antiseptic

chất sát trùng

a substance that destroys micro-organisms that carry disease without harming body tissues, thoroughly clean and free of or destructive to disease-causing organi

gọn gàng,dọn dẹp rồi,gọn gàng,Cắt tỉa,Giòn,chải chuốt,tinh khiết,Gọn gàng,ngăn nắp,có tổ chức

nhếch nhác,rối bời,lộn xộn,lộn xộn,Bẩn,bừa bộn,lộn xộn,ghê tởm,luộm thuộm,rách nát

antisepsis => thuốc sát trùng, antisepalous => chống đài hoa, anti-semitism => Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái, antisemitism => Phản Do Thái, anti-semitic => Bài Do Thái,