Vietnamese Meaning of prim

nghiêm trang

Other Vietnamese words related to nghiêm trang

Definitions and Meaning of prim in English

Wordnet

prim (v)

assume a prim appearance

contract one's lips

dress primly

Wordnet

prim (s)

affectedly dainty or refined

exaggeratedly proper

FAQs About the word prim

nghiêm trang

assume a prim appearance, contract one's lips, dress primly, affectedly dainty or refined, exaggeratedly proper

gọn gàng,ngăn nắp,dọn dẹp rồi,gọn gàng,Cắt tỉa,chất sát trùng,Giòn,lịch sự,chải chuốt,tinh khiết

nhếch nhác,rối bời,lộn xộn,lộn xộn,Bẩn,bừa bộn,luộm thuộm,rách nát,nát,cẩu thả

prilosec => Prilosec, prigidity => sự nghiêm khắc, priggishness => nham nhở, priggishly => đạo đức giả, priggish => giả tạo,