Vietnamese Meaning of priggishly
đạo đức giả
Other Vietnamese words related to đạo đức giả
Nearest Words of priggishly
Definitions and Meaning of priggishly in English
priggishly (r)
in a priggish manner
FAQs About the word priggishly
đạo đức giả
in a priggish manner
đứng đắn,Sang trọng,đúng,kín đáo,về mặt đạo đức,hoàn toàn,trong sạch,trang nghiêm,ngây thơ,khiêm tốn
hiểm độc,tội lỗi,tàn ác,Vô đạo đức,không tinh khiết,không đứng đắn,một cách thô tục,khiếm nhã,bậy bạ,tục tĩu
priggish => giả tạo, prig => Học viên, priest-penitent privilege => Đặc quyền linh mục-con dân, priestly => chức tư tế, priestlike => tu sĩ,