Vietnamese Meaning of virtuously
đức hạnh
Other Vietnamese words related to đức hạnh
Nearest Words of virtuously
Definitions and Meaning of virtuously in English
virtuously (r)
in a moral manner
in a chaste and virtuous manner
FAQs About the word virtuously
đức hạnh
in a moral manner, in a chaste and virtuous manner
trong sạch,ngây thơ,về mặt đạo đức,đúng,hoàn toàn,chính đáng,đứng đắn,trang nghiêm,khiêm tốn,Sang trọng
hiểm độc,Vô đạo đức,tội lỗi,tàn ác,không đứng đắn,một cách thô tục,khiếm nhã,không tinh khiết,bậy bạ,tục tĩu
virtuous => có đức, virtuosoship => kĩ thuật điêu luyện, virtuosos => Nghệ sĩ bậc thầy, virtuoso => bậc thầy, virtuosity => tuyệt đỉnh,