Vietnamese Meaning of virtuosos

Nghệ sĩ bậc thầy

Other Vietnamese words related to Nghệ sĩ bậc thầy

Definitions and Meaning of virtuosos in English

Webster

virtuosos (pl.)

of Virtuoso

FAQs About the word virtuosos

Nghệ sĩ bậc thầy

of Virtuoso

các bậc thầy,nghệ sĩ,các chuyên gia,bậc thầy,phù thủy,át,nhà chức trách,những người sành sỏi,tay,chuyên gia

học viên,người mới bắt đầu,những người không phải chuyên gia,người mới bắt đầu,dân nghiệp dư,người bình dân,kẻ mơ hồ,đi-lết-tăng,người thiếu kinh nghiệm,người mới vào đạo

virtuoso => bậc thầy, virtuosity => tuyệt đỉnh, virtuosi => bậc thầy, virtueless => vô đạo đức, virtue => đức hạnh,