Vietnamese Meaning of sharks
cá mập
Other Vietnamese words related to cá mập
- Kẻ gian lận
- Dodgers
- cáo
- cáo
- kẻ lừa đảo
- Người tu khổ hạnh
- kẻ lừa đảo
- kẻ giả mạo
- chuông
- những kẻ lừa đảo
- bút dạ
- Skinners
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian xảo
- lừa gạt
- Người gian lận
- lang băm
- kẻ giả mạo
- giả mạo
- Bánh kẹo
- kẻ giả mạo
- tên vô lại
- lang băm
- Giả mạo
- kẻ mạo danh
- lang băm
- lang băm
- côn đồ
- lừa đảo
- Mặt trời
- Những kẻ nịnh hót
- lốp đua
- sinh tố
- giày thể thao
Nearest Words of sharks
Definitions and Meaning of sharks in English
sharks
one who excels greatly especially in a particular field, to obtain by some irregular means, to practice fraud or trickery, to gather hastily, a sly greedy person who takes advantage of others, any of numerous marine fishes that have rough grayish skin and a skeleton made of cartilage, that usually prey on other animals and are sometimes dangerous to people, and that include some caught for the oil in their livers or for their hide from which a leather is made, any of numerous mostly marine cartilaginous fishes of medium to large size that have a fusiform body, lateral branchial clefts, and a tough usually dull gray skin roughened by minute tubercles and are typically active predators sometimes dangerous to humans, a rapacious crafty person who takes advantage of others often through usury, extortion, or devious means, sneak, a person who outdoes others especially in a certain area
FAQs About the word sharks
cá mập
one who excels greatly especially in a particular field, to obtain by some irregular means, to practice fraud or trickery, to gather hastily, a sly greedy perso
Kẻ gian lận,Dodgers,cáo,cáo,kẻ lừa đảo,Người tu khổ hạnh,kẻ lừa đảo,kẻ giả mạo,chuông,những kẻ lừa đảo
học viên,người mới bắt đầu,người mới vào đạo,những người không phải chuyên gia,người mới bắt đầu,dân nghiệp dư,người bình dân,kẻ mơ hồ,đi-lết-tăng,người thiếu kinh nghiệm
sharing (out) => chia sẻ, shared (out) => chia sẻ (ra), sharecropping => canh tác chia đôi, sharecroppers => tá điền, sharecropped => tá điền,