Vietnamese Meaning of pretenders

kẻ mạo danh

Other Vietnamese words related to kẻ mạo danh

Definitions and Meaning of pretenders in English

pretenders

one that pretends, a claimant to a throne who is held to have no just title, a person who claims a throne without right, one who makes a false or hypocritical show, a person who pretends, one who lays claim to something

FAQs About the word pretenders

kẻ mạo danh

one that pretends, a claimant to a throne who is held to have no just title, a person who claims a throne without right, one who makes a false or hypocritical s

lang băm,giả mạo,gian lận,kẻ giả mạo,Mặt trời,diễn viên,kẻ làm hàng giả,kẻ giả mạo,Người tu khổ hạnh,Bánh kẹo

át,chuyên gia,nhà chức trách,các chuyên gia,bậc thầy,các bậc thầy,bậc thầy trong quá khứ,chuyên gia,bậc thầy,Nghệ sĩ bậc thầy

pretences => giả bộ, preteens => Trẻ tiền vị thành niên, preteen-agers => vị thành niên, preteen-ager => Tiền thiếu niên, pret-a-porter => quần áo may sẵn,