Vietnamese Meaning of prettying (up)
tô điểm
Other Vietnamese words related to tô điểm
- trang hoàng
- trang trí
- sửa chữa
- sắp xếp
- Làm đẹp
- huy hiệu
- đồ trang sức
- sàn hiên, sàn ngoài trời
- rèm màn
- băng bó
- trang trí
- rực cháy
- Dập nổi
- làm giàu thêm
- Hoa trang trí
- trang trí
- tô điểm
- trang trí
- Tranh
- Cắt tỉa
- Trang trí
- mặc quần áo
- ăn mặc
- Trang trí
- Tôn tạo
- Lấp lánh (hay trang trí)
- mặc quần áo
- trang điểm (cho cái gì)
- lừa dối (ra bên ngoài)
- trang trí
- thống trị
- bện tóc
- sáng
- cuộc rượt đuổi
- làm
- thêu
- lông vũ
- tính toán
- Phi lê
- Bay phất phới
- sảng khoái
- diềm xếp nếp
- tua rua
- vòng hoa
- dát vàng
- treo
- ruy băng
- bẫy
- vòng hoa
- phụ kiện
- đính
- kim hoàn
- thông minh
- khoe khoang
Nearest Words of prettying (up)
- prettyish => xinh
- prevail (on or upon) => thịnh hành (trên hoặc tại)
- prevail (over) => chiếm ưu thế (so với)
- prevail (upon) => chiếm ưu thế (trên)
- prevailed => thịnh hành
- prevailed (on or upon) => thịnh hành (trên hoặc trên)
- prevailed (over) => thắng thế (so với)
- prevailed (upon) => chiếm ưu thế (trên)
- prevailing (on or upon) => phổ biến (trên hoặc trên)
- prevailing (over) => thịnh hành
Definitions and Meaning of prettying (up) in English
prettying (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word prettying (up)
tô điểm
trang hoàng,trang trí,sửa chữa,sắp xếp,Làm đẹp,huy hiệu,đồ trang sức,sàn hiên, sàn ngoài trời,rèm màn,băng bó
làm xấu đi,làm mất hình hài,tháo dỡ,Hiển thị,vạch trần,làm hỏng,vạch trần,vết sẹo,đơn giản hóa,chiều chuộng
pretty boy => chàng trai đẹp, pretty (up) => đẹp (lên), pretties => những người đẹp nhất, prettied (up) => đẹp hơn (trên), pretexts => cớ,