FAQs About the word scarring

vết sẹo

of Scar, A scar; a mark.

thổi ra,vết bầm xanh,có hại,đau,xé rách,Nước mắt,làm bị thương,đẫm máu,Vết thâm tím,nếp gấp

làm khô,sửa,chữa bệnh,sửa chữa,khắc phục

scarred => có sẹo, scarping => cạo, scarper => trốn, scarped => dốc, scarp => vách đá,