Vietnamese Meaning of nicking
khía
Other Vietnamese words related to khía
- Trộm cắp
- vuốt
- sự chiếm đoạt
- trộm cắp
- nắm bắt
- gây nghiện
- nâng lên
- kẹp
- trộm cắp
- véo
- bỏ túi
- Cướp bóc
- trộm cắp
- chiếm dụng
- trộm cắp
- giật lấy
- mách lẻo
- bắt cóc
- tăng cường
- Cướp xe
- nắm bắt
- không tặc
- cướp tàu
- cướp bóc
- đóng đinh
- hái
- cướp bóc
- cướp bóc
- săn trộm
- rãnh xoắn
- xào xạc
- sa thải
- tịch thu
- trộm cắp vặt
- lấy
- Trộm cắp
- vòng cổ
- đánh đổ
- ăn trộm
- ăn xin
- lừa đảo
- chạy trốn với
- có tinh thần
- xốp
- đi bộ với
Nearest Words of nicking
Definitions and Meaning of nicking in English
nicking (p. pr. & vb. n.)
of Nick
nicking (v. t.)
The cutting made by the hewer at the side of the face.
Small coal produced in making the nicking.
FAQs About the word nicking
khía
of Nick, The cutting made by the hewer at the side of the face., Small coal produced in making the nicking.
Trộm cắp,vuốt,sự chiếm đoạt,trộm cắp,nắm bắt,gây nghiện,nâng lên,kẹp,trộm cắp,véo
mua,Giving = Đang cho,Mua,đóng góp,trình bày,ban tặng,hiến tặng,trao tay
nicker tree => Cây nicker, nicker seed => Hạt giống nicker, nicker nut => hạt nicker, nicker => Niken, nickelous => niken,