FAQs About the word purloining

trộm cắp

steal, steal entry 1 sense 2a, to appropriate wrongfully and often by a breach of trust

trộm cắp,ăn trộm,trộm cắp,trộm cắp vặt,bắt cóc,Trộm cắp có đột nhập,Cướp xe,cướp bóc,tham ô,tham ô

mua,Giving = Đang cho,trình bày,Mua,đóng góp,ban tặng,hiến tặng,trao tay

purloiner => kẻ trộm, purloined => bị đánh cắp, purling => mũi trái, purlieus => vùng ven đô, purled => móc kép trái,